TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subskription

nhận mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đặt mua trước một ấn phẩm sắp phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt mua báo đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin viết cuối một bản văn về tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đăng ký mua cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

subskription

Subskription

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subskription /[zopsknp'tsiö:], die; -, -en/

(Buchw ) sự đặt mua trước một ấn phẩm sắp phát hành; sự đặt mua báo đài; hạn;

Subskription /[zopsknp'tsiö:], die; -, -en/

thông tin viết cuối một bản văn (thời cổ) về tác giả;

Subskription /[zopsknp'tsiö:], die; -, -en/

(Börsenw ) sự đăng ký mua cổ phiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subskription /í =, -en/

sự, giấy] nhận mua, đặt mua.