Subskription /í =, -en/
sự, giấy] nhận mua, đặt mua.
subskribieren /vt, vi (au/A)/
vt, vi (au/A) nhận mua, đặt mua, mua dài hạn.
Zeichnung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. hình vẽ, hình họa, búc vẽ, bũc họa, hình, bân vẽ; 2. sơ đồ, lược đô, hình ảnh, hình tượng, mô tả, miêu tả; 3. [sự] nhận mua (công trái).