TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận mua

nhận mua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt mua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua dài hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhận mua .

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bũc họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận mua .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhận mua

beziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abonnieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Subskription

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subskribieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhận mua .

Zeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Scheck zeichnen

kỷ tên dưới tờ séc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeichnen /(sw. V.; hat)/

(bes Kaufmannsspr ) nhận mua; đăng ký mua; đặt mua (cổ phiếu); nhận nộp (vốn cổ phần);

kỷ tên dưới tờ séc. : einen Scheck zeichnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subskription /í =, -en/

sự, giấy] nhận mua, đặt mua.

subskribieren /vt, vi (au/A)/

vt, vi (au/A) nhận mua, đặt mua, mua dài hạn.

Zeichnung /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. hình vẽ, hình họa, búc vẽ, bũc họa, hình, bân vẽ; 2. sơ đồ, lược đô, hình ảnh, hình tượng, mô tả, miêu tả; 3. [sự] nhận mua (công trái).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhận mua

beziehen vt, abonnieren vt; người nhận mua Bezieher m, Abonnent m; sự nhận mua Abonnement n