Việt
nhận mua
đăng ký mua
đặt mua
nhận nộp
Đức
zeichnen
einen Scheck zeichnen
kỷ tên dưới tờ séc.
zeichnen /(sw. V.; hat)/
(bes Kaufmannsspr ) nhận mua; đăng ký mua; đặt mua (cổ phiếu); nhận nộp (vốn cổ phần);
kỷ tên dưới tờ séc. : einen Scheck zeichnen