Việt
hình họa
vẽ hình
họa công.
hình vẽ
búc vẽ
bũc họa
hình
bân vẽ
sơ đồ
lược đô
hình ảnh
hình tượng
mô tả
miêu tả
nhận mua .
nghệ thuật vẽ
Đức
zeichnerisch
Zeichnung
zeichnerisch /(Adj.)/
(thuộc) hình họa; vẽ hình; nghệ thuật vẽ;
zeichnerisch /a/
thuộc] hình họa, vẽ hình, họa công.
Zeichnung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. hình vẽ, hình họa, búc vẽ, bũc họa, hình, bân vẽ; 2. sơ đồ, lược đô, hình ảnh, hình tượng, mô tả, miêu tả; 3. [sự] nhận mua (công trái).