TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeichnerisch

hình họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeichnerisch

graphical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zeichnerisch

zeichnerisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stehen mehrere Kräfte vom Angriffspunkt aus unter verschiedenen Winkeln zu einander, wird ihre Ersatzkraft zeichnerisch mit Hilfe des Kräfteparallelogramms ermittelt (Bild 2).

Nhiều lực có cùng điểm tác động dưới các góc khác nhau, hợp lực được xác định bằng cách vẽ theo quy tắc hình bình hành (Hình 2).

2. Die Bestimmung des Mittelwertes x - ergibt sich zeichnerisch aus dem Schnittpunkt zwischen der Achse der Summe der relativen Häufigkeit zwischen 50% mit der Wahrscheinlichkeitslinie.

2. Trị số trung bình x được xác định là giao điểm của đường mức tổng số tần suất tương đối 50% với đường xác suất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Kräfte F1 und F2 können algebraisch addiert werden, zeichnerisch wird die Resultierende Fr durch Aneinandersetzen der Kraftpfeile ermittelt.

Lực F1 và F2 có thể được cộng chung như tính đại số, mà lực tổng hợp Fr được vẽ bằng cách đặt hai mũi tên lực nối đuôi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeichnerisch /(Adj.)/

(thuộc) hình họa; vẽ hình; nghệ thuật vẽ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeichnerisch /a/

thuộc] hình họa, vẽ hình, họa công.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zeichnerisch

graphical