TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konjunktur

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh ngộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phồn thịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển tăng vọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konjunktur

Konjunktur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konjunktur /[konjurjktui], die; -, -en (Wirtsch.)/

tình hình kinh tế; tình trạng kinh tế;

Konjunktur /[konjurjktui], die; -, -en (Wirtsch.)/

sự phồn thịnh; sự phát triển tăng vọt (Hochkonjunktur);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konjunktur /ỉ =, -en/

ỉ cục diện, tình hình, hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, cảnh ngộ.