TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 status

trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện xác lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 status

state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady state condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state, status

trạng thái, tình trạng

 state, status /y học/

trạng thái, tình trạng

steady state condition, status

điều kiện xác lập