TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kollektiv

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Kollektivum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người cùng làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sản xuất tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện công việc tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kollektiv

Kollektiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollektiv /[kolek'ti:f] (Adj.)/

cùng nhau (gemeinschaftlich);

kollektiv /[kolek'ti:f] (Adj.)/

có tính chất tập thể; đo tập thể (quyết định, đưa ra V V );

Kollektiv /das; -s, -e auch/

tập thể;

Kollektiv /das; -s, -e auch/

nhóm người cùng làm việc (Team);

Kollektiv /das; -s, -e auch/

(Statistik) sự sản xuất tập thể; sự thực hiện công việc tập thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kollektiv /n -s, -e u -s/

1. tập thể; 2. xem Kollektivum.