kollektiv /[kolek'ti:f] (Adj.)/
cùng nhau (gemeinschaftlich);
kollektiv /[kolek'ti:f] (Adj.)/
có tính chất tập thể;
đo tập thể (quyết định, đưa ra V V );
Kollektiv /das; -s, -e auch/
tập thể;
Kollektiv /das; -s, -e auch/
nhóm người cùng làm việc (Team);
Kollektiv /das; -s, -e auch/
(Statistik) sự sản xuất tập thể;
sự thực hiện công việc tập thể;