Việt
nhóm người cùng làm việc
tổ lao động
nhóm
Đức
Kollektiv
Arbeitsgemein
Kollektiv /das; -s, -e auch/
nhóm người cùng làm việc (Team);
Arbeitsgemein /schäft, die/
nhóm người cùng làm việc; tổ lao động; nhóm;