communal
(tt) : thuộc vế làng xã, về cộng đống; tấm thường [L] communal estate - cộng đổng tái sán giữa vợ chong (Mỹ) community property, communal tenure - cộng đồng vế quyển tư hữu, cộng đổng hướng dụng - inclusion of realty in the communal estate - dộng san hóa một bat động sán.