Việt
Tài chính
công cộng
nền kinh tế tài chính
Anh
finance management
public finance management
Đức
Finanzwirtschaft
öffentliche
Pháp
Finances
Finance
public
Finanzwirtschaft /die/
nền kinh tế tài chính;
[DE] Finanzwirtschaft
[EN] finance management
[FR] Finances
[VI] Tài chính
Finanzwirtschaft,öffentliche
[DE] Finanzwirtschaft, öffentliche
[EN] public finance management
[FR] Finance, public
[VI] Tài chính, công cộng