Finanzwesen /n -s/
hệ thống, nền] tài chính; Finanz
Finanz /f =, -en/
1. [ngành, khoa] tài chính, tài vụ; 2. pl [nền] tài chính; tiền nong, tiền bạc, tiền, lý tài; ngân sách.
Inkassoverfahren /n -s, = (/
1. nghiệp vụ tài chính; 2. phương pháp tính thu tiền; Inkasso
Jahresbudget /n -s, -s (/
1. ngân sách hằng năm; 2. bản dự toán cả năm; Jahres