Finanz /[fi'nants], die; - (Jargon)/
hệ thống tài chính;
hệ thông tiền tệ;
ngành tài chính (Finanz-, Geldwesen);
Finanz /[fi'nants], die; - (Jargon)/
giới tài chính ngân hàng (Hochfinanz);
Finanz /di.rek.ti.on, die (Schweiz.)/
Bộ Tài chính của một bang (kantonales Finanz ministerium);
Finanz /ho.heit, die/
chủ quyền về tài chính;