Việt
tài chính
tiền bạc
Đức
finanziell
finanziell /[fman'tsiel] (Adj.)/
(thuộc) tài chính; tiền bạc (geldlich);
finanziell /I a/
thuộcỊ tài chính, tài vụ; II adv về quan hệ tiền tệ.