Việt
tài sản
Tài chính
ngành tài chính
tiền bạc.
ngành tài chính tiền tệ
tài nguyên quốc gia
tiền bạc
Anh
finances
Đức
Finanzen
Pháp
Les finances
Finanzen /(PL)/
ngành tài chính tiền tệ (Finanz-, Geldwesen);
tài sản; tài nguyên quốc gia;
(ugs ) tiền bạc;
Finanzen /pl/
1. ngành tài chính; 2. tài sản, tiền bạc.
[DE] Finanzen
[EN] finances
[FR] Les finances
[VI] Tài chính