Việt
Tài chính
Anh
finances
Đức
Finanzen
Pháp
Les finances
They are not questioned about coming events, about future marriages, births, finances, inventions, profits to be made.
Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.
[DE] Finanzen
[EN] finances
[FR] Les finances
[VI] Tài chính