TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

public administration

Hành chính công.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Hành chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

public administration

Public administration

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

public administration

Verwaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

öffentliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

public administration

Administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

public administration

[DE] Verwaltung, öffentliche

[EN] public administration

[FR] Administration, public

[VI] Hành chính, công

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Public administration

[VI] (n) Hành chính công.

[EN] ~ reform: Cải cách hành chính công.