Việt
sự lái
sự điều khiển
sự xoay
sự dẫn động
sự truyền động
sự kéo
sự kích thích
truyền động
dẫn động
trục truyền động
trục động cơ
sự đóng
cơ cấu điểu khiển
sự điểu chinh
sự kiểm tra
bộ phân lái
tay lái
sự lái 1
Anh
steering
control
drive
driving
Đức
Steuerung
Lenkung
Führung
sự điều khiển; cơ cấu điểu khiển; sự điểu chinh; sự kiểm tra; sự lái, bộ phân lái, tay lái
sự dẫn động, sự truyền động, sự lái, sự kéo, sự điều khiển, sự kích thích
truyền động, dẫn động, trục truyền động, trục động cơ, sự đóng (cọc), sự lái, sự điều khiển
Lenkung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lái; sự điều khiển;
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) (Amtsspr ) sự điều khiển (thiết bị); sự lái (xe, tàu) 1;
Steuerung /f/ÔTÔ/
[EN] control
[VI] sự lái, sự điều khiển
Steuerung /f/CT_MÁY, DHV_TRỤ/
[VI] sự điều khiển, sự lái
Steuerung /f/V_THÔNG/
[EN] control, steering
[VI] sự điều khiển, sự xoay, sự lái
sự lái (con tàu vũ trụ)
steering /điện tử & viễn thông/