TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steering

hệ cơ cấu lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bẻ lái xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lái xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn hướng van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay của chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steering

 steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam slewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swinging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering /ô tô/

hệ cơ cấu lái

 steering

sự điều hành (xí nghiệp)

 steering /cơ khí & công trình/

sự điều hành (xí nghiệp)

 steering /vật lý/

cấu lái

 steering /y học/

hệ cơ cấu lái

 steering /điện tử & viễn thông/

sự lái (con tàu vũ trụ)

 steering

sự bẻ lái xe

driving, steering

sự lái xe

 steering, steering system /ô tô/

hệ cơ cấu lái

 drive, driving, steering

sự lái xe

production management, operating, steering

sự điều khiển sản xuất

valve guide, leading, steering /xây dựng/

sự dẫn hướng van

beam slewing, sluing, spin, steering, swinging

sự xoay của chùm tia