steering /ô tô/
hệ cơ cấu lái
steering
sự điều hành (xí nghiệp)
steering /cơ khí & công trình/
sự điều hành (xí nghiệp)
steering /vật lý/
cấu lái
steering /y học/
hệ cơ cấu lái
steering /điện tử & viễn thông/
sự lái (con tàu vũ trụ)
steering
sự bẻ lái xe
driving, steering
sự lái xe
steering, steering system /ô tô/
hệ cơ cấu lái
drive, driving, steering
sự lái xe
production management, operating, steering
sự điều khiển sản xuất
valve guide, leading, steering /xây dựng/
sự dẫn hướng van
beam slewing, sluing, spin, steering, swinging
sự xoay của chùm tia