TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu lái

cấu lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu lái

 steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lenkgetriebe

Cơ cấu lái

Zahnstangen­Lenkgetriebe (mechanisch)

Cơ cấu lái thanh răng (cơ học)

Mechanischem Zahnstangen-Lenkgetriebe

Cơ cấu lái thanh răng cơ học

Bei Personenkraftwagen werden heute fast ausschließlich Zahnstangen-Lenkgetriebe (Bild 1) verwendet, bei Nutzkraftwagen meist Kugelmutterhydrolenkungen.

Ngày nay, hầu hết các ô tô cá nhân đều sử dụng cơ cấu lái thanh răng (Hình 1), ô tô thương mại đa số dùng cơ cấu lái vòng bi-đai ốc thủy lực.

Elektromechanisches Überlagerungsgetriebe (Aktuator mit Elektromotor) mit mech. Sperre

Cơ cấu lái phối hợp cơ-điện (cơ cấu tác động với động cơ điện) với ổ khóa cơ học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering /vật lý/

cấu lái