TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 driving

sự đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoét hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lái chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích dẫn động bằng trục cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lái xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn động trục mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền động xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đóng cọc nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển xoay vòng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 driving pulley

ròng rọc kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 driving

 driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunneling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

camshaft drive chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haulage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating pile drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive in a stake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle reverse control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 driving pulley

 driving pulley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving

sự đóng (cọc)

 driving

sự đóng cọc

 driving /xây dựng/

sự khoét hầm

 driving /xây dựng/

sự đào lò

 driving

sự dẫn động

 driving /xây dựng/

sự đào hầm

 drive, driving /xây dựng/

sự đóng (cọc)

 driving, tunneling /xây dựng/

sự khoét hầm

 drifting, driving

sự đào lò

beam control, driving

sự lái chùm tia

camshaft drive chain, driving

xích dẫn động bằng trục cam

 drive, driving, steering

sự lái xe

flexible drive, driving, haulage

sự dẫn động trục mềm

chain drive, drive line, driving, gearing

sự truyền động xích

floating pile drive, drive, drive in a stake, driving

máy đóng cọc nổi

circle reverse control, control and display unit, drive, driving, gear

sự điều khiển xoay vòng ngược

 driving pulley, pulley,driving /cơ khí & công trình/

ròng rọc kéo