driving
sự đóng (cọc)
driving
sự đóng cọc
driving /xây dựng/
sự khoét hầm
driving /xây dựng/
sự đào lò
driving
sự dẫn động
driving /xây dựng/
sự đào hầm
drive, driving /xây dựng/
sự đóng (cọc)
driving, tunneling /xây dựng/
sự khoét hầm
drifting, driving
sự đào lò
beam control, driving
sự lái chùm tia
camshaft drive chain, driving
xích dẫn động bằng trục cam
drive, driving, steering
sự lái xe
flexible drive, driving, haulage
sự dẫn động trục mềm
chain drive, drive line, driving, gearing
sự truyền động xích
floating pile drive, drive, drive in a stake, driving
máy đóng cọc nổi
circle reverse control, control and display unit, drive, driving, gear
sự điều khiển xoay vòng ngược
driving pulley, pulley,driving /cơ khí & công trình/
ròng rọc kéo