Việt
sự đào lò
sự khoan
Anh
drifting
driving
opening driving
Đức
Driften
Driften /nt/XD/
[EN] drifting
[VI] sự đào lò, sự khoan
drifting /xây dựng/
driving /xây dựng/
opening driving /xây dựng/
drifting, driving