Việt
sự trôi dạt
sự đào lò dọc
sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa
mở rộng lỗ
tu sửa lỗ đột
sự đào lò
sự khoan
sự chuốt ép lỗ
Anh
drifting
drift net fishing
drift netting
driftnetting
Đức
Driften
Aufdornen
Fang mit Treibnetzen
Treibnetzfischerei
Pháp
pêche aux filets dérivants
drift net fishing,drift netting,drifting,driftnetting /FISCHERIES/
[DE] Fang mit Treibnetzen; Treibnetzfischerei
[EN] drift net fishing; drift netting; drifting; driftnetting
[FR] pêche aux filets dérivants
Driften /nt/XD/
[EN] drifting
[VI] sự đào lò, sự khoan
Aufdornen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự chuốt ép lỗ (bằng tay)
mở rộng lỗ, tu sửa lỗ đột
sự trôi dạt ; sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa
o sự trôi dạt; sự đào lò dọc