TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drifting

sự trôi dạt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào lò dọc

 
Tự điển Dầu Khí

sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mở rộng lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tu sửa lỗ đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đào lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuốt ép lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drifting

drifting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift net fishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift netting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

driftnetting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drifting

Driften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufdornen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fang mit Treibnetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treibnetzfischerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drifting

pêche aux filets dérivants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift net fishing,drift netting,drifting,driftnetting /FISCHERIES/

[DE] Fang mit Treibnetzen; Treibnetzfischerei

[EN] drift net fishing; drift netting; drifting; driftnetting

[FR] pêche aux filets dérivants

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Driften /nt/XD/

[EN] drifting

[VI] sự đào lò, sự khoan

Aufdornen /nt/CT_MÁY/

[EN] drifting

[VI] sự chuốt ép lỗ (bằng tay)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drifting

mở rộng lỗ, tu sửa lỗ đột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drifting

sự trôi dạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drifting

sự trôi dạt ; sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa

Tự điển Dầu Khí

drifting

o   sự trôi dạt; sự đào lò dọc