TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trôi dạt

sự trôi dạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mất thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền chăn nuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trôi dạt

drifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leeway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drifting drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driftage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trôi dạt

Windversetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drifting

sự trôi dạt ; sự đào lò dọc soil ~ sự trôi đất rifting sự tách các lục địa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtrift /f =, -en/

1. (hàng hải) sự trôi dạt; (hàng không) [sự] cuốn gió, 2. (nông nghiệp) quyền chăn nuôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift

sự trôi dạt

drifting drift

sự trôi dạt

 driftage

sự trôi dạt

 drifting

sự trôi dạt

 leeway

sự trôi dạt

 drift

sự trôi dạt

driftage

sự trôi dạt

drifting

sự trôi dạt

 leeway

sự trôi dạt, sự mất thời gian

 leeway

sự trôi dạt, sự mất thời gian

Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.

Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windversetzung /f/VT_THUỶ/

[EN] leeway

[VI] sự trôi dạt