TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

driftage

sự trôi dạt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật trôi dạt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. sự khai đào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đào lò 2. dòng trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng chảy lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

driftage

driftage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driftage

sự trôi dạt

driftage, drifting

vật trôi dạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

driftage

1. sự khai đào, sự đào lò 2. dòng trôi, luồng chảy lệch

Tự điển Dầu Khí

driftage

o   sự trôi dạt; vật trôi dạt