Việt
sự trôi dạt
vật trôi dạt
1. sự khai đào
sự đào lò 2. dòng trôi
luồng chảy lệch
Anh
driftage
drifting
driftage, drifting
1. sự khai đào, sự đào lò 2. dòng trôi, luồng chảy lệch
o sự trôi dạt; vật trôi dạt