drifting
trôi dạt
drifting
sự trôi dạt
drifting
đào lò dọc
drifting /xây dựng/
đào lò dọc
drifting /xây dựng/
sự đào lò
drifting /hóa học & vật liệu/
đào lò dọc
driftage, drifting
vật trôi dạt
drifting, driving
sự đào lò
trial boring, drifting, drilling
sự khoan thử
satellite drift, driftage, drifting, drifting drift, leeway
sự trôi dạt vệ tinh