drilling /điện/
việc huấn luyến
drilling /điện/
việc khoan
drilling /xây dựng/
sự khoan bằng phương pháp rung
drilling /toán & tin/
sự khoan bằng phương pháp rung
boring, drilling
công tác khoan
boring method, drilling /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
phương pháp khoan
drilling, holing, perforation
sự khoan thủng
boring, drilling, internal turning
sự tiện trong
trial boring, drifting, drilling
sự khoan thử
boreholing, drilling, shaft boring, well boring, well drill, well drilling, well sinking
sự khoan giếng