Việt
sự khoan thủng
sự khoan
sự đục lỗ
sự khoan lỗ
sự đục thủng ra
sự dùi lỗ mở ra
Anh
drilling
perforation
holing
boring
Đức
Bohren
Perforation
Durch
Anstich
Durch /boh.rung, die; -, -en/
sự khoan thủng; sự khoan lỗ;
Anstich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự đục thủng ra; sự khoan thủng; sự dùi lỗ mở (thùng rượu) ra;
Bohren /nt/XD/
[EN] boring, drilling
[VI] sự khoan, sự khoan thủng
Perforation /f/SỨ_TT/
[EN] perforation
[VI] sự đục lỗ, sự khoan thủng
drilling, holing, perforation