TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstich

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đục thủng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoan thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùi lỗ mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rót lần đầu để uống sau khi khui thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstich

Anstich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự đục thủng ra; sự khoan thủng; sự dùi lỗ mở (thùng rượu) ra;

Anstich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự rót (rượu, bia ) lần đầu để uống sau khi khui thùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstich /m -(e)s,/

1. lỗ sâu (đục), lỗ mọt (đục) 2. [sự] khoan, khoan thủng, dùi lỗ;