Wasserbohrung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] bore, boring
[VI] sự khoan
Lochen /nt/XD/
[EN] boring
[VI] sự khoan
Bohren /nt/D_KHÍ/
[EN] boring
[VI] sự khoan
Bohren /nt/GIẤY/
[EN] drilling
[VI] sự khoan
Bohrung /f/THAN/
[EN] drilling
[VI] sự khoan
Ausdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] boring
[VI] sự doa, sự khoan
Bohren /nt/XD/
[EN] boring, drilling
[VI] sự khoan, sự khoan thủng
Driften /nt/XD/
[EN] drifting
[VI] sự đào lò, sự khoan
Bohren /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] boring, drilling
[VI] sự doa, sự khoan, sự tiện trong
Aufbohren /nt/CT_MÁY/
[EN] boring, counterboring, reboring
[VI] sự doa, sự khoan, sự khoét, sự doa lại