Việt
khoan lỗ
khoan thủng
khoan rộng ra
Khoan quẹt rộng
khoan khoét
khoan lớn lỗ khoan môi
khoan lớn lỗ khoan mồi
sự doa
sự khoan
sự khoét
sự doa lại
doa lại
khoét
Anh
Boring
counterboring
bore up
drill out
bore
reboring
rebore
counterbore
Đức
aufbohren
Ausbohren
Pháp
perçage sur avant-trou
einen Backenzahn aufbohren
khoan một lỗ trong răng hàm.
Aufbohren,Ausbohren /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufbohren; Ausbohren
[EN] boring; counterboring
[FR] perçage sur avant-trou
aufbohren /(sw. V.; hat)/
khoan lỗ; khoan thủng;
einen Backenzahn aufbohren : khoan một lỗ trong răng hàm.
aufbohren /vt/
khoan lỗ, khoan thủng,
Aufbohren /nt/CT_MÁY/
[EN] boring, counterboring, reboring
[VI] sự doa, sự khoan, sự khoét, sự doa lại
aufbohren /vt/ÔTÔ/
[EN] rebore
[VI] doa lại (động cơ, xilanh)
aufbohren /vt/CT_MÁY/
[EN] counterbore, rebore
[VI] khoét, doa lại
Aufbohren
[VI] Khoan quẹt rộng (khoan lớn ra), khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan môi
[EN] Boring
[VI] Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mồi
[EN] bore up, drill out
[VI] khoan rộng ra