TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reboring

sự doa lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự doa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reboring

reboring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counterboring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reboring

Ausschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschleifen /nt/ÔTÔ/

[EN] reboring

[VI] sự doa lại (xilanh mòn)

Nachbohren /nt/CT_MÁY/

[EN] reboring

[VI] sự doa lại

Nachbohrung /f/ÔTÔ/

[EN] reboring

[VI] sự doa lại

Ausbohren /nt/CT_MÁY/

[EN] boring, counterboring, reboring

[VI] sự doa, sự khoét, sự doa lại

Aufbohren /nt/CT_MÁY/

[EN] boring, counterboring, reboring

[VI] sự doa, sự khoan, sự khoét, sự doa lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reboring

sự doa lại (xilanh mòn)