Ausschleifen /nt/ÔTÔ/
[EN] reboring
[VI] sự doa lại (xilanh mòn)
Nachbohren /nt/CT_MÁY/
[EN] reboring
[VI] sự doa lại
Nachbohrung /f/ÔTÔ/
[EN] reboring
[VI] sự doa lại
Ausbohren /nt/CT_MÁY/
[EN] boring, counterboring, reboring
[VI] sự doa, sự khoét, sự doa lại
Aufbohren /nt/CT_MÁY/
[EN] boring, counterboring, reboring
[VI] sự doa, sự khoan, sự khoét, sự doa lại