reboring
sự doa lại (xi lanh mòn)
reboring /cơ khí & công trình/
sự doa lại (xi lanh mòn)
reboring /xây dựng/
sự khoét lại
reboring /cơ khí & công trình/
sự khoét lại
reboring /cơ khí & công trình/
xoáy lại (xylanh)
through perforation, reboring
sự khoan xuyên