TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan khoét

Khoan khoét

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khoan lớn lỗ khoan mồi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khoan quẹt rộng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khoan lớn lỗ khoan môi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khoan khoét

Boring

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khoan khoét

Aufbohren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

153 Spanen mit bestimmter Schneide - Bohren, Senken und Reiben

153 Gia công cắt gọt có phoi bằng lưỡi cắt xác định - Khoan, khoét (lã), doa

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufbohren

[VI] Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mồi

[EN] Boring

Aufbohren

[VI] Khoan quẹt rộng (khoan lớn ra), khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan môi

[EN] Boring