Việt
Khoan khoét
khoan lớn lỗ khoan mồi
Khoan quẹt rộng
khoan lớn lỗ khoan môi
Anh
Boring
Đức
Aufbohren
[VI] Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mồi
[EN] Boring
[VI] Khoan quẹt rộng (khoan lớn ra), khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan môi