Việt
doa lại
khoét
Anh
counterbore
rebore
Đức
ausbohren
nachbohren
aufbohren
ausbohren /vt/ÔTÔ/
[EN] rebore
[VI] doa lại
nachbohren /vt/ÔTÔ, CT_MÁY/
[VI] doa lại (động cơ, xi lanh)
aufbohren /vt/ÔTÔ/
[VI] doa lại (động cơ, xilanh)
ausbohren /vt/CT_MÁY/
[EN] counterbore, rebore
[VI] khoét, doa lại
aufbohren /vt/CT_MÁY/
doa lại (động cơ, xi lanh)
counterbore /cơ khí & công trình/
rebore /cơ khí & công trình/