perforating
['pəfəreitiɳ]
danh từ o sự đục lỗ
o sự bắn vỉa
o sự khoan thủng
§ combindting perforating : sự mở vỉa liên hợp, sự bắn vỉa liên hợp
§ gun perforating : sự mở vỉa bằng súng, sự bắn vỉa bằng súng
§ hydraulic jet perforating : sự mở vỉa bằng thủy lực
§ jet perforating : sự mở vỉa bằng tia
§ perforating gun : súng bắn vỉa
§ perforating plugging material : vật liệu nút lỗ thủng
§ perforating-depth-control log : log kiểm tra độ sâu bắn