TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perforating

sự khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khoét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

perforating

perforating

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perforation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perforation,perforating

sự khoan, sự khoét

Tự điển Dầu Khí

perforating

['pəfəreitiɳ]

  • danh từ

    o   sự đục lỗ

    o   sự bắn vỉa

    o   sự khoan thủng

    §   combindting perforating : sự mở vỉa liên hợp, sự bắn vỉa liên hợp

    §   gun perforating : sự mở vỉa bằng súng, sự bắn vỉa bằng súng

    §   hydraulic jet perforating : sự mở vỉa bằng thủy lực

    §   jet perforating : sự mở vỉa bằng tia

    §   perforating gun : súng bắn vỉa

    §   perforating plugging material : vật liệu nút lỗ thủng

    §   perforating-depth-control log : log kiểm tra độ sâu bắn