perforation /cơ khí & công trình/
sự đột (lỗ)
perforation /cơ khí & công trình/
sự đục thủng
perforation /đo lường & điều khiển/
lỗ hướng dẫn
perforation /cơ khí & công trình/
lỗ kéo phím
perforation /toán & tin/
lỗ kéo phím
perforation /cơ khí & công trình/
sự xoi
perforation
sự bắn vỉa
perforation /hóa học & vật liệu/
sự bắn vỉa
perforation, piercing /hóa học & vật liệu/
sự đục thủng
perforation, puncture /xây dựng/
sự làm thủng
orifice orienting, perforation
lỗ đo lưu lượng
jetting drill, perforation
sự khoan xói (nước)
combinating perforating, perforation /hóa học & vật liệu/
sự bắn vỉa liên hợp
round hole perforating, perforation
sự đục lỗ tròn
drilling, holing, perforation
sự khoan thủng
tenon cutting, grinding, perforation
sự đục mộng
boring of hole, holing, oerforation, perforation
sự khoan lỗ
round hole perforating, loop-hole, perforate, perforation
sự đục lỗ tròn