combinating perforating
sự bắn vỉa liên hợp
combinating perforating, perforation /hóa học & vật liệu/
sự bắn vỉa liên hợp
combinating perforating /hóa học & vật liệu/
sự bắn vỉa liên hợp
combinating perforating /hóa học & vật liệu/
sự bắn vỉa liên hợp