TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loop hole

lỗ châu mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai sót vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ hổng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thoát hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loop hole

 loop hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embrasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balistraria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bartizan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crenel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop hole

lỗ châu mai

 loop hole /toán & tin/

sai sót vòng lặp

 loop hole

lỗ hổng vòng lặp

 loop hole /toán & tin/

lỗ hổng vòng lặp

 loop hole

lỗ thoát hơi

 loop hole /hóa học & vật liệu/

lỗ thoát hơi

 embrasure, loop hole /xây dựng/

mắt gió

 air vent, embrasure, gas vent, loop hole

lỗ thoát hơi

 balistraria, bartizan, crenel, embrasure, loop hole

lỗ châu mai

Một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo đài.

An opening in a parapet between two merlons.