TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ châu mai

lỗ châu mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ lò nồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lỗ châu mai

 balistraria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bartizan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crenel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embrasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lỗ châu mai

Gewehrscharte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharte II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schießscharte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire hole

lỗ lò nồi, cửa lửa, lỗ châu mai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewehrscharte /f =, -n/

lỗ châu mai [để bắn súng]; -

Scharte II /f =, -n/

lỗ châu mai, lỗ bắn.

Schießscharte /í =, -n (quân sự)/

lỗ châu mai, lỗ bắn; Schieß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balistraria

lỗ châu mai

 bartizan

lỗ châu mai

 crenel

lỗ châu mai

 crenel

lỗ châu mai

 embrasure

lỗ châu mai

 loop hole

lỗ châu mai

loop hole

lỗ châu mai

 balistraria, bartizan, crenel, embrasure, loop hole

lỗ châu mai

Một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo đài.

An opening in a parapet between two merlons.