TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loop hole

sai sót vòng láp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hư vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ châu mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hở vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ hổng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai sót vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

loop hole

loop hole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loop hole

lỗ quan sát, lỗ nhìn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop hole

lỗ châu mai

loop hole

hở vòng

loop hole /toán & tin/

lỗ hổng vòng lặp

loop hole /toán & tin/

sai sót vòng lặp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loop hole

sai sót vòng láp; hư vòng