TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khoan xói

sự khoan xói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự khoan xói

jetting drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive jetting-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jetting drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jetting drill, perforation

sự khoan xói (nước)

 abrasive jetting-out /hóa học & vật liệu/

sự khoan xói

 jetting drill /hóa học & vật liệu/

sự khoan xói (nước)

 jetting drill /xây dựng/

sự khoan xói (nước)