Việt
sự đục thủng
sự phá thủng
sự chọc thủng
Anh
perforation
piercing
punch
Đức
Durchbrechung
Durchbrechung /die; -, -en/
sự phá thủng; sự chọc thủng; sự đục thủng;
perforation, piercing
piercing, punch
perforation, piercing /hóa học & vật liệu/
perforation /cơ khí & công trình/
piercing /cơ khí & công trình/