Việt
phá thủng
chọc thủng
phá vô
vượt ngục
vi phạm .
sự phá thủng
sự chọc thủng
sự đục thủng
sự vượt ngục
sự vi phạm
Đức
Durchbrechung
Durchbrechung /die; -, -en/
sự phá thủng; sự chọc thủng; sự đục thủng;
sự vượt ngục;
sự vi phạm;
Durchbrechung /í =, -en/
sự] phá thủng, chọc thủng, phá vô; 2. [sự] vượt ngục; 3. [sự] vi phạm (luật).