TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbrechung

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt ngục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọc thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đục thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchbrechung

Durchbrechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchbrechung /die; -, -en/

sự phá thủng; sự chọc thủng; sự đục thủng;

Durchbrechung /die; -, -en/

sự vượt ngục;

Durchbrechung /die; -, -en/

sự vi phạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbrechung /í =, -en/

sự] phá thủng, chọc thủng, phá vô; 2. [sự] vượt ngục; 3. [sự] vi phạm (luật).