TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt ngục

vượt ngục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chổi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vượt ngục

Durchbrechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Evasion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchbrechung /í =, -en/

sự] phá thủng, chọc thủng, phá vô; 2. [sự] vượt ngục; 3. [sự] vi phạm (luật).

Evasion /f =, -en/

1. [sự] trôn, chạy trốn, tẩu thoát, trôn thoát, vượt ngục; [cuộc] tháo chạy, rút chạy, đào tẩu; 2. có thoái thác, có chổi tù; [thủ đoạn] đánh trống lảng, đánh trống lấp, nói lấp lưnng, nói quanh, mánh khéo, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, qủy ké.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vượt ngục