TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vượt ngục

sự vượt ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩu thoát khỏi nhà giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt qua biên giới trái phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vượt ngục

Selbstbefreiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchbrechung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ausbruch der Gefangenen

sự đào thoát của các tù nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstbefreiung /die/

(Rechtsspr ) sự vượt ngục;

Durchbrechung /die; -, -en/

sự vượt ngục;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

sự tẩu thoát khỏi nhà giam; sự vượt ngục (Flucht);

sự đào thoát của các tù nhân. : der Ausbruch der Gefangenen

Flucht /[fluxt], die; -, -en/

(o Pl ) sự vượt ngục; sự vượt qua biên giới trái phép;