Flucht /[fluxt], die; -, -en/
(o Pl ) sự chạy trôn;
sự bỏ trôn;
die Flucht ergreifen : chạy trốn jmdn. in die Flucht schlagen : đe dọa, làm ai hoảng sợ phải chạy trốn.
Flucht /[fluxt], die; -, -en/
(o Pl ) sự vượt ngục;
sự vượt qua biên giới trái phép;
Flucht /[fluxt], die; -, -en/
sự trốn tránh (khỏi tình thế khó khăn, khỏi thực tại);
Flucht /[fluxt], die; -, -en/
(Jägerspr ) cú nhảy (cao và xa) của thú rùng;